1. Account for = Explain = Giải thích cho điều gì đó.
Ex: They have to account for all the money that had gone missing. - Họ phải giải thích cho việc thất thoát toàn bộ số tiền đó.
2. Act up = Misbehave = Cư xử tệ, không đúng mực.
Ex: The kids started to act up. - Lũ trẻ bắt đầu gây rối.
3. Add up = Make sense = Có ý nghĩa, hợp lý.
Ex: The evidence doesn't add up. - Bằng chứng đó không hợp lý/vô lý.
4. Back down = Retreat = Rút lại ý kiến hoặc quan điểm trong một cuộc tranh luận, rút lui trong cuộc xung đột.
Ex: She refused to back down and was fired. - Cô ấy từ chối rút lại ý kiến và bị sa thải.
5. Back up = Support = Hỗ trợ, ủng hộ.
Ex: I will back you up if they don't believe you. - Tôi sẽ ủng hộ cậu nếu họ không tin cậu.
6. Blow up = Explode = Bùng nổ.
Ex: This new blows up my mind. - Tin này làm tôi bùng nổ luôn.
7. Break down = Analyze = Chia nhỏ, phân tích vấn đề nào đó.
Ex: Let's break down the problem into smaller steps. - Chúng ta hãy chia nhỏ vấn đề thành các bước nhỏ hơn.
8. Bring about = Cause = Khiến cho cái gì đó xảy ra, dẫn đến, gây ra điều gì đó.
Ex: The internet has brought about a revolution in the way we communicate. - Internet đã mang đến một cuộc cách mạng trong cách chúng ta giao tiếp.
9. Bring up = Mention = Đề cập đến.
Ex: He brought up an interesting topic during the discussion. - Anh ta đã đề cập đến một chủ đề thú vị trong buổi thảo luận.
10. Call off = Cancel = Hủy.
Ex: We called off the party as the weather was far from ideal. - Chúng tôi đã hủy buổi tiệc do thời tiết chẳng lý tưởng gì.
0 Nhận xét